STT
|
TÊN KHÓA HỌC
|
THỜI GIAN (Buổi)
|
HỌC PHÍ (đ/khóa)
|
1
|
Nghiệp vụ Quản lý vận hành nhà chung cư
|
10
|
2.500.000
|
2
|
Nghiệp vụ Đánh giá dự án đầu tư
|
4
|
1.500.000
|
3
|
Nghiệp vụ Đấu thầu Cơ Bản - Nâng Cao
(Thông tư số 10/2010/TT-BKH ngày 13/5/2010)
|
CB(3) - NC(3)
|
CB(1.200.000) - NC(1.500.000)
|
4
|
Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình
(Thông tư số 25/2009/TT-BXD ngày 29/7/2009)
|
4
|
1.500.000
|
5
|
Giám sát thi công xây dựng công trình
(Cấp chứng nhận 3 lĩnh vực: XD DD&CN-HTKT; XD CT Giao thông; XD CT Thủy lợi)
|
20
|
1LV - 1.500.000
2LV - 1.700.000
3LV - 2.000.000
|
6
|
Bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình xây dựng
|
4
|
1.500.000
|
7
|
Giám đốc Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình
|
3
|
1.500.000
|
8
|
Bồi dưỡng nghiệp vụ Định giá xây dựng
(Thông tư số 05/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010)
|
7
|
1.500.000
|
9
|
Đào tạo về Môi giới (1), Định giá (2) và Quản lý điều hành (3) bất động sản
|
7
(1LV)
|
(1) - 1.500.000
(2) - 1.700.000
(3) - 2.000.000
|
10
|
Chứng nhận An toàn lao động
|
3
|
1.000.000
|
11
|
Đào tạo Thí nghiệm viên và Quản lý Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
|
20
(1LV)
|
1LV - 1.500.000
2LV - 3.000.000
|
12
|
Lập dự toán và đo bóc khối lượng công trình
|
10
|
1.500.000
|
13
|
Quản lý chi phí xây dựng công trình
|
4
|
1.500.000
|
14
|
Nghiệp vụ Thiết kế xây dựng công trình
|
7
|
1.500.000
|
15
|
Nghiệp vụ Khảo sát xây dựng công trình
|
4
|
1.500.000
|
16
|
Nghiệp vụ Kiểm định chất lượng công trình xây dựng
|
4
|
1.500.000
|
STT
|
TÊN KHÓA HỌC
|
THỜI GIAN (tiết)
|
HỌC PHÍ (đ/khóa)
|
1
|
Nghiệp vụ quản lý trường mầm non
|
300
|
3.000.000
|
2
|
Nghiệp vụ bảo mẫu
|
120
|
2.000.000
|
3
|
Nghiệp vụ cấp dưỡng
|
120
|
2.000.000
|
4 |
Nghiệp vụ sư phạm bậc I, II |
120 |
2.000.000 |
STT
|
TÊN KHÓA HỌC
|
THỜI GIAN (tiết)
|
HỌC PHÍ
|
1
|
Luyện thi CCA, CCB Tin học
|
30
|
900.000
|
2
|
Luyện thi CCA, CCB, CCC Anh văn
|
30
|
900.000
|